Có 2 kết quả:
摆脱危机 bǎi tuō wēi jī ㄅㄞˇ ㄊㄨㄛ ㄨㄟ ㄐㄧ • 擺脫危機 bǎi tuō wēi jī ㄅㄞˇ ㄊㄨㄛ ㄨㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to break out of a crisis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to break out of a crisis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0