Có 2 kết quả:

摆脱危机 bǎi tuō wēi jī ㄅㄞˇ ㄊㄨㄛ ㄨㄟ ㄐㄧ擺脫危機 bǎi tuō wēi jī ㄅㄞˇ ㄊㄨㄛ ㄨㄟ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to break out of a crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to break out of a crisis

Bình luận 0